Trong cộng đồng cà phê có nhiều chương trình chứng nhận khác nhau để xác nhận sự bền vững trong ngành cà phê. Dưới đây là một số chương trình quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực này:
Cà phê hữu cơ (Organic coffee): Đây là một phần của hệ thống Nông nghiệp hữu cơ, nơi sản xuất cà phê tuân thủ các quy tắc không sử dụng hóa chất tổng hợp và tôn trọng môi trường tự nhiên.
Chứng nhận Fair Trade Coffee: Chương trình Fair Trade Coffee tập trung vào việc đảm bảo các nông dân nhận được giá công bằng cho sản phẩm của họ và thúc đẩy các điều kiện lao động bình đẳng trong ngành cà phê.
Liên minh Rừng mưa (Rainforest Alliance): Chương trình này tập trung vào bảo vệ môi trường tự nhiên và duy trì sự đa dạng sinh học trong các vùng trồng cà phê. Nó đảm bảo rằng cà phê được sản xuất mà không gây thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.
Cà phê tốt (UTZ Certified): Chương trình UTZ Certified tập trung vào cải thiện quản lý nông nghiệp và điều kiện làm việc trong ngành cà phê, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách bền vững.
Cà phê 4C (The Common Code for the Coffee Community): Chương trình này đang được mở rộng để đảm bảo tuân thủ các quy tắc chung cho cộng đồng cà phê và thúc đẩy bền vững trong ngành.
Ngoài ra, có nhiều chương trình chứng nhận khác nhau tùy theo khu vực hoặc mục tiêu cụ thể như Shade Grown Coffee (cà phê trồng dưới bóng cây) và Bird Friendly Coffee (cà phê thân thiện với chim). Tất cả những chương trình này đều hướng đến mục tiêu chung là bảo vệ môi trường, cải thiện điều kiện cho nông dân, và thúc đẩy sản xuất cà phê bền vững.
4C là gì ?
Tổ chức Hiệp hội 4C: Hiệp hội 4C (Common Code for the Coffee Community Association) là tổ chức quản lý chương trình 4C. Trụ sở của Hiệp hội 4C nằm tại Bonn, Cộng hòa liên bang Đức. "4C" là viết tắt của bốn từ: "Common" (Chung), "Code" (Bộ quy tắc), "Coffee" (Cà phê), và "Community" (Cộng đồng).
Common (Chung): 4C được xây dựng dựa trên sự nhất trí nội bộ và sự hợp tác giữa các nhóm liên quan trong ngành cà phê, bao gồm người sản xuất, thương mại/công nghiệp và tổ chức xã hội.
Code (Bộ quy tắc): Đây là một bộ quy tắc tự nguyện, thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bền vững cho sản xuất cà phê.
Coffee (Cà phê): Áp dụng cho tất cả các loại cà phê, các hệ thống sản xuất và các vùng trồng cà phê.
Community (Cộng đồng): 4C khuyến khích người nông dân trồng cà phê cam kết giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ môi trường, đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động, và nhiều mục tiêu khác để hỗ trợ cộng đồng.
Hiện tại, có hơn 300.000 nông dân và 900.000 nhân công trên khắp thế giới tuân thủ quy tắc 4C. Các thành viên của Hiệp hội 4C bao gồm nông dân, nhà nhập khẩu, nhà xuất khẩu, nhà buôn, nhà rang xay, nhà bán lẻ, và các tổ chức xã hội dân sự, cũng như các tổ chức khác có liên quan đến ngành cà phê. Điều này thể hiện một sự hợp tác rộng rãi để thúc đẩy bền vững trong ngành cà phê.
Chức năng chính của chứng nhận 4C
Cung cấp một tiêu chuẩn công nhận: Chứng nhận 4C cung cấp một tiêu chuẩn công nhận cho việc sản xuất cà phê bền vững. Điều này giúp các nông dân và các bên liên quan trong ngành cà phê có một khung làm việc cụ thể để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về bền vững trong quá trình sản xuất cà phê.
Quảng bá và hợp tác với các tiêu chuẩn khác: Chứng nhận 4C thúc đẩy hợp tác với các tiêu chuẩn khác trong lĩnh vực cà phê bền vững và thị trường. Điều này có thể giúp tạo ra một môi trường kết nối và hợp nhất giữa các tiêu chuẩn khác nhau và đưa các tổ chức thâm nhập vào thị trường cà phê bền vững.
Đề ra các chương trình cà phê bền vững rộng hơn: Chứng nhận 4C cũng có khả năng đề xuất và thúc đẩy các chương trình cà phê bền vững có phạm vi lớn hơn. Điều này có thể liên quan đến việc thúc đẩy các phương pháp sản xuất, quản lý tài nguyên, và điều kiện lao động tốt hơn trong ngành cà phê.
Bộ quy tắc thực hiện 4C là một bộ các nguyên tắc xã hội, môi trường và kinh tế mà người nông dân trong các tổ 4C phải thực hiện nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững. Bộ quy tắc này bao gồm 10 quy tắc thực hành không được chấp nhận và các nguyên tắc của bộ quy tắc 4C.
10 quy tắc thực hành không được chấp nhận
Quy tắc 1: Lao động trẻ em
Quy tắc 2: Lao động cưỡng ép và bắt buộc
Quy tắc 3: Buôn bán con người
Quy tắc 4: Cấm thành viên hoặc đại diện của hiệp hội thương mại
Quy tắc 5: Thu hồi tài sản cưỡng ép mà không có sự đền bù tương xứng
Quy tắc 6: Không cung cấp nơi ở thích hợp cho công nhân
Quy tắc 7: Không cung cấp nước sạch cho tất cả các công nhân
Quy tắc 8: Chặt rừng nguyên sinh hoặc bất cứ hình thức phá hoại các tài nguyên thiên nhiên khác
Quy tắc 9: Sử dụng các thuốc trừ sâu bị cấm
Quy tắc 10: Các giao dịch trái đạo đức trong quan hệ kinh doanh
11 nguyên tắc đảm bảo điều kiện sống và làm việc trong Chứng nhận 4C
Tự do hiệp hội: Công nhân và người sản xuất có quyền thành lập, tham gia hiệp hội, và được đại diện bởi tổ chức độc lập theo lựa chọn của họ.
Tự do mặc cả giá: Công nhân có quyền thỏa thuận giá cà phê tập thể.
Phân biệt đối xử: Bình đẳng về giới, thai sản, tôn giáo, dân tộc, điều kiện vật chất và quan điểm chính trị phải được đảm bảo.
Quyền của trẻ em: Trẻ em được bảo vệ và có quyền hưởng một tuổi thơ lành mạnh, bao gồm quyền được đến trường.
Hợp đồng lao động: Công nhân phải ký hợp đồng lao động.
Tuân thủ giờ làm việc: Các giờ làm việc phải tuân theo luật quốc gia, các hiệp ước quốc tế, và phải trả công cho làm thêm giờ.
Tiền lương công bằng: Tiền lương phải tuân theo quy định của luật quốc gia hoặc thỏa thuận ngành.
An toàn làm việc: Chủ lao động phải đảm bảo các điều kiện sức khỏe và an toàn làm việc cho công nhân.
Công bằng cho lao động thời vụ và lao động khoán: Các lao động thời vụ và lao động khoán phải được đối xử công bằng.
Đào tạo và nâng cao kỹ năng: Các đối tác kinh doanh và công nhân cần được đào tạo để nâng cao kỹ năng và năng suất.
Nâng cao điều kiện sống và giáo dục: Các tổ 4C cần đóng góp vào việc cải thiện điều kiện sống và hỗ trợ giáo dục cơ bản cho các đối tác kinh doanh và công nhân.
11 nguyên tắc bảo vệ môi trường tự nhiên trong Chứng nhận 4C
Bảo tồn đa dạng sinh học: Bảo tồn các loại động vật và thực hiện bảo vệ hoặc phục hồi các loài đang gặp nguy cơ tuyệt chủng.
Giảm sử dụng thuốc trừ sâu: Giảm sử dụng thuốc trừ sâu xuống mức tối thiểu.
Đào tạo và an toàn: Đào tạo đối tác kinh doanh trong tổ 4C về cách sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất khác, đồng thời đảm bảo họ sử dụng đồ bảo hộ và xử lý sản phẩm có khả năng gây hại cho môi trường cẩn thận.
Bảo tồn đất đai: Áp dụng các nguyên tắc bảo tồn đất đai để ngăn chặn xói mòn, bao gồm thâm canh theo đường đồng mức, phá nền đất cao, duy trì lớp đất vĩnh cửu, và các biện pháp khác phụ thuộc vào điều kiện địa phương.
Sử dụng phân bón thích hợp: Sử dụng phân bón một cách hợp lý.
Quản lý chất hữu cơ: Đề ra chiến lược quản lý chất hữu cơ, bao gồm duy trì thực vật phủ đất quanh năm và tái chế chất hữu cơ để cải thiện sự chăm sóc đất.
Bảo tồn và dự trữ nguồn nước: Xây dựng chiến lược quản lý nguồn nước, bao gồm cải thiện hệ thống tưới tiêu và xử lý ướt hiệu quả.
Xử lý rác thải: Có kế hoạch xử lý rác thải và thực hiện các biện pháp an toàn.
Nguồn năng lượng thay thế: Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và sinh khối.
Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng năng lượng hiệu quả và thiết bị tiết kiệm năng lượng.
Giám sát năng lượng: Đánh giá và giám sát sử dụng năng lượng, và thiết lập chiến lược tiết kiệm năng lượng trong tổ 4C.
Sáu nguyên tắc trong Chứng nhận 4C giúp người nông dân tăng lợi nhuận
Thông tin thị trường: Người nông dân có quyền biết thông tin thị trường và giá cà phê, đảm bảo các thông tin này luôn cập nhật, khách quan và dễ hiểu.
Hỗ trợ tiếp cận thị trường: Tổ 4C hỗ trợ người sản xuất nâng cao khả năng tiếp cận thị trường, bao gồm thông tin thị trường, tài chính và cung cấp đầu vào.
Đánh giá chất lượng: Chất lượng cà phê được đánh giá định kỳ dựa trên nhiều thuộc tính thị trường, và người nông dân có quyền tiếp cận thông tin này.
Lưu giữ thông tin: Người nông dân cần có hệ thống lưu giữ thông tin kỹ thuật và tài chính dễ sử dụng để quản lý nông trại và kinh doanh cà phê.
Công khai giá bán: Cơ chế giá bán phải được công khai và phản ánh đúng chất lượng và nguyên tắc sản xuất bền vững của cà phê.
Truy xuất nguồn gốc: Cà phê phải có khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng từ nông trại đến người mua cuối cùng, đặc biệt khi cà phê có chất lượng và nguồn gốc khác nhau từ các tổ 4C khác nhau.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc !
Ms. Vân Phạm
#Hotline: 0933 09 6426
#Email: van.pham@iscvietnam.net
#Website: https://iscvietnam.net
Văn Phòng ISC Việt Nam
➤ Hà Nội: Số 18 Tam Trinh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
➤ Đà Nẵng: 498 Bùi Trang Chước, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
➤ Hồ Chí Minh: 8/29 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh.