ESG cập nhật thông tin trong Q2–Q3/2025
Tổng quan ngắn gọn (mục tiêu): Quý 3/2025 và cập nhật tháng 6/2025 đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ: từ mở rộng chỉ số khí hậu & phát thải (ESRS, SFDR, IPCC-aligned GHG, LULUCF) tới mở rộng chỉ số xã hội & tài sản quốc gia (báo cáo Thay đổi Sự Giàu Có 2024; chỉ số nghèo đói $2.15 / $6.85 / Prosperity Gap $25). Đồng nghĩa với việc hệ sinh thái báo cáo ESG toàn cầu đang chuyển hướng từ “chỉ báo” sang “công cụ phân tích và ra quyết định” — hỗ trợ cả nhà hoạch định chính sách lẫn doanh nghiệp.
Những điểm then chốt lãnh đạo cần biết
- Đơn giản hóa & tương thích trong EU: ESRS + SFDR có điều chỉnh “sửa chữa nhanh” nhằm giảm gánh nặng tiết lộ cho doanh nghiệp lớn (hoãn một số tiết lộ tài chính liên quan đến rủi ro bền vững trong 2 năm) nhưng vẫn gia tăng chuẩn hóa để so sánh xuyên biên giới.
- Trọng tâm thực thi ở Bắc Mỹ: California (SB253/261) và vụ kiện SEC cho thấy rủi ro pháp lý và áp lực tuân thủ cao — doanh nghiệp có hoạt động (hoặc doanh thu) liên quan tới thị trường Mỹ/California cần đánh giá pháp lý & dữ liệu khí hậu chi tiết.
- APAC gia tăng áp lực pháp chế & lộ trình chuẩn hóa: Nhật Bản (SSBJ→IFRS S1/S2), Ấn Độ (đề xuất cơ quan ESG, tăng cường giám sát) — dẫn đến yêu cầu tuân thủ trong khu vực tăng dần từ 2027 trở đi.
- Khuôn khổ tự nguyện tiến về hội tụ: ISSB, GRI, SBTi, TNFD… đều cập nhật để tăng tính tương thích (ví dụ IFRS S2 sửa đổi liên quan phạm vi 3; TNFD làm rõ rủi ro liên quan thiên nhiên).
- Dữ liệu & chỉ số mở rộng: Cổng dữ liệu ESG quốc gia / World Bank đã mở rộng lên ~171–~200 chỉ số, bao phủ ~213–214 nền kinh tế với dữ liệu tới 2023–2024; bổ sung mạnh mẽ các chỉ số GHG chi tiết, LULUCF, SPEI, chất lượng nước, và chỉ số xã hội (tỷ lệ thất nghiệp, quyền kinh tế & xã hội, poverty lines, Prosperity Gap).
Tác động kinh doanh :
- Tăng nhu cầu hệ thống dữ liệu nội bộ (Scope 1–3, LULUCF, dữ liệu xã hội).
- Rủi ro pháp lý & thị trường nếu không đáp ứng yêu cầu báo cáo cho EU/US/JP/CA/UK.
- Cơ hội cạnh tranh cho doanh nghiệp sớm minh bạch hóa dữ liệu, đưa ra mục tiêu net-zero và chiến lược thiên nhiên (nature-related disclosures).
- Nhà đầu tư sẽ đòi hỏi phân tích tích hợp tài chính + ESG (bao gồm rủi ro thiên nhiên & phúc lợi xã hội).
Ưu tiên hành động trong 12–24 tháng:
- Kiểm toán dữ liệu khí hậu (Scope 1–3) và LULUCF exposure; xây dựng baseline theo IPCC / GHG Protocol.
- Nâng cấp hệ thống dữ liệu (ERP/ESG data warehouse), kết nối chuỗi cung ứng để thu thập Scope 3.
- Bổ sung chỉ số xã hội: thu thập dữ liệu lao động, mức thu nhập, chỉ số nghèo/tiếp cận cộng đồng cho các dự án.
- Xác định rủi ro pháp lý theo thị trường xuất khẩu chính (EU/US/JP/UK) và điều chỉnh timeline báo cáo.
- Xây lộ trình mục tiêu khả thi — cân bằng tham vọng & tính khả thi (FAB approach).
So sánh theo khu vực — EU,Bắc Mỹ, APAC, UK
Phân tích tác động cho doanh nghiệp Việt Nam — những quy định ảnh hưởng & việc cần chuẩn bị
1) Những quy định ảnh hưởng trực tiếp/gián tiếp
- EU (ESRS / SFDR / CSRD): nếu doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang EU hoặc là nhà cung cấp cho doanh nghiệp EU, họ sẽ phải cung cấp dữ liệu tương thích ESRS (ví dụ: emission data, water use, lao động, due diligence). ESRS đơn giản hóa tạo điều kiện nhưng vẫn đòi hỏi chuẩn hóa.
- California / US (SB253/261, SEC): các doanh nghiệp có thị trường hoặc khách hàng ở Mỹ (đặc biệt California) có thể chịu yêu cầu tiết lộ Scope 1–3, hoặc có rủi ro hợp đồng/đầu tư bị ảnh hưởng nếu không đáp ứng.
- Japan & APAC: nếu có liên quan thị trường Nhật Bản hoặc nhà đầu tư Nhật, sẽ cần roadmap theo SSBJ / IFRS S1/S2. Ấn Độ và các nước khác có thể thiết lập cơ quan giám sát ESG gây ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng khu vực.
- GRI / ISSB /TNFD /SBTi /SBTN: Các yêu cầu/tiêu chí của nhà khách hàng hoặc nhà đầu tư (dù là tự nguyện) sẽ ngày càng theo hướng hội tụ — doanh nghiệp xuất khẩu sẽ cần dữ liệu dễ chuyển đổi giữa framework.
2) Những nội dung cụ thể cần chuẩn bị (ngay & ngắn hạn)
Ngắn hạn (0–6 tháng):
- Gap analysis & materiality quick-scan: rà soát hiện trạng dữ liệu (Scope 1–3, N2O/CH4, LULUCF exposure, nước, chất lượng nước tại site, chỉ số lao động) và so sánh với yêu cầu ESRS / TCFD / buyer requests.
- Xây bộ dữ liệu cơ bản: thu thập các chỉ số cốt lõi: năng lượng (kWh), nhiên liệu, phát thải trực tiếp/gián tiếp, tiêu thụ nước, lượng chất thải, KPI lao động (tỷ lệ nhân viên, tai nạn, giờ đào tạo), và số liệu xã hội liên quan (mức thu nhập lao động, điều kiện làm việc).
- Chuẩn hóa báo cáo tài liệu cung ứng: contractual clause yêu cầu cung cấp dữ liệu môi trường/LA/ghi chép cho nhà cung ứng.
Trung hạn (6–18 tháng):
- Thiết lập hệ thống dữ liệu & bản đồ Scope 3: ERP / data warehouse + supplier data collection workflow. Triển khai đối với top suppliers theo spend / risk.
- Chuẩn hoá định nghĩa & phương pháp đo: áp dụng GHG Protocol + IPCC alignment cho báo cáo GHG; phương pháp cho LULUCF exposure nếu có liên quan.
- Materiality & social indicators: bắt đầu đo các chỉ số mới (poverty-gap impacts, pay-levels ở vùng dự án, employment rates) nếu doanh nghiệp có chương trình phát triển cộng đồng.
- Piloting FAB approach cho mục tiêu ESG: thiết lập mục tiêu có thể đạt (near-term targets) + mục tiêu tham vọng (mid/long-term) — và dashboard đo lường.
Dài hạn (18–36 tháng):
- Xác nhận/assurance: chuẩn bị auditor để thực hiện limited/reasonable assurance cho các chỉ số quan trọng (GHG, water, governance).
- Cân nhắc việc đăng ký mục tiêu SBTi / SBTN nếu phù hợp.
- Tích hợp ESG vào báo cáo tài chính & chiến lược doanh nghiệp.
3) Rủi ro & cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam
- Rủi ro: mất cơ hội hợp đồng, phạt/khó tiếp cận tài chính quốc tế, reputational risk nếu không minh bạch.
- Cơ hội: doanh nghiệp dẫn đầu về dữ liệu ESG dễ tiếp cận vốn xanh, chiếm ưu thế với buyer ở EU/JP/US; có thể khai thác hỗ trợ tư vấn để nâng năng lực.
LIÊN HỆ NGAY VỚI CHUYÊN GIA HÔM NAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN LỘ TRÌNH
HƯỚNG ĐẾN PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Ms Lan Anh
Hotline: 0824647279
Email: anh.nguyen@iscvietnam.net
Website: https://iscvietnam.net/
Zalo: https://zalo.me/3014216325814962649
Likedln:https://www.linkedin.com/in/isc-vi%E1%BB%87t-nam-36a2352a2/






